Chuyển bộ gõ


Từ điển WordNet v3.1 - WordNet Dictionary
autonomic nervous system


noun
the part of the nervous system of vertebrates that controls involuntary actions of the smooth muscles and heart and glands
Syn:
ANS
Hypernyms:
neural structure
Part Holonyms:
nervous system, systema nervosum
Part Meronyms:
autonomic ganglion, sympathetic nervous system, parasympathetic nervous system, parasympathetic


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.